Có 2 kết quả:
自強 zì qiáng ㄗˋ ㄑㄧㄤˊ • 自强 zì qiáng ㄗˋ ㄑㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to strive for self-improvement
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to strive for self-improvement
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0