Có 2 kết quả:

自強 zì qiáng ㄗˋ ㄑㄧㄤˊ自强 zì qiáng ㄗˋ ㄑㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to strive for self-improvement

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0